--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mai hoa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mai hoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mai hoa
+ noun
(bird) red munia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mai hoa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mai hoa"
:
mã hóa
mai hoa
Lượt xem: 1081
Từ vừa tra
+
mai hoa
:
(bird) red munia
+
ước hẹn
:
to fix an appointment
+
rivalry
:
sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tàito enter into rivalry with someone kình địch với ai, cạnh tranh với ai
+
demotion
:
sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng công tác
+
cydippea
:
(sinh học) gốc phiến lược có hai xúc tu dài hình lông chim